TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi phun trộn

vòi phun trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòi phun hỗn hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vòi phun trộn

 mixing cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing cone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgabe: Bestimmung des Durchsatzes in L/min bei einer Strömungsgeschwindigkeit v = 200 m/s und einem Durchmesser der Mischdüse d = 1,5 mm

Bài tập: Xác định lưu lượng [L/min] với tốc độ dòng chảy v = 200 m/s và đường kính của vòi phun trộn

Kontinuierliches Schäumen erfordert bestimmte Einstellwerte der Pumpe in Abhängigkeit von der Strömungsgeschwindigkeit und vom Durchmesser der Mischdüse.

Sự tạo bọt liên tục yêu cầu phải có thông số điểu chỉnh nhất định của máy bơm, tùy thuộc vào tốc độ dòng chảy và đường kính của vòi phun trộn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mixing cone

vòi phun hỗn hợp, vòi phun trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing cone /cơ khí & công trình/

vòi phun trộn