TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm cầu

vòm cầu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vòm cầu

geodetic dome

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

arch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spherical dome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòm cầu

Brückenbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geodätische Kuppel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

vòm cầu

dôme géodésique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist dachförmig und ähnelt der Halbkugelform.

Có dạng mái che hơi giống dạng nửa vòm cầu.

Der Brennraum kann annähernd halbkugelförmig gestaltet werden.

Buồng cháy có thể được thiết kế gần giống nửa vòm cầu.

Die günstigste Form für einen Verdichtungsraum würde demnach die Halbkugelform abgeben, da die Brennwege am kürzesten sind und die Oberfläche am kleinsten ist.

Dạng thuận lợi nhất cho buồng nén là dạng nửa vòm cầu vì quãng đường cháy ngắn nhất và diện tích nhỏ nhất.

Bei Verwendung von fünf Ventilen (drei Einlass-, zwei Auslassventilen) wird der Verdichtungsraum kugelförmiger, da der Ventilteller-Durchmesser abnimmt.

Khi sử dụng năm xú páp (ba xú páp nạp, hai xú páp thải) thì buồng nén có dạng vòm cầu vì đường kính của đĩa xú páp giảm đi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter mit gewölbten Böden

Bồn có đáy vòm cầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brückenbogen /der/

vòm cầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spherical dome

vòm cầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brückenbogen /m/XD/

[EN] arch

[VI] vòm cầu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vòm cầu

[DE] geodätische Kuppel

[VI] vòm cầu

[EN] geodetic dome

[FR] dôme géodésique