Việt
vòm cung
Anh
segmental arch
Manche halten eine Karte in der Hand, von der sie sich in der Stadt, in der sie ihr ganzes Leben zugebracht haben, in der Straße, durch die sie seit Jahren gegangen sind, von einer Arkade zur nächsten leiten lassen.
Có người cầm tấm bản đồ cái thành phố họ đã sống cả đời, họ nhờ nó dắt đường, chỉ lối từ vòm cung này sang vòm cung khác trên con đường họ đã từng đi nhiều năm ròng.
Many walk with maps, directing the mapholders from one arcade to the next in the city they have lived in all their lives, in the street they have traveled for years.
Der Mei- ßelkopf ist verjüngt und ballig.
Đầu đục có hình vòm cung và được vát.
Ballige Dichtung
Gioăng dạng vòm cung
Kammprofilierte Dichtung mit Auflage (auch in balliger Ausführung)
Gioăng có cấu trúc răng lược với lớp đệm (cũng có dạng cấu trúc vòm cung)
segmental arch /cơ khí & công trình/