TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm giảm tải

vòm giảm tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòm giảm tải

discharging arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 discharging arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverted arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relieving arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòm giảm tải

Entlastungsbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlastungsbogen /m/XD/

[EN] discharging arch

[VI] vòm giảm tải (tường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharging arch /toán & tin/

vòm giảm tải

 inverted arch /toán & tin/

vòm giảm tải

 relieving arch /toán & tin/

vòm giảm tải

 safety arch /toán & tin/

vòm giảm tải

 discharging arch /toán & tin/

vòm giảm tải (tường)

 discharging arch

vòm giảm tải

discharging arch, inverted arch, relieving arch, safety arch

vòm giảm tải (tường)

 discharging arch /xây dựng/

vòm giảm tải (tường)