Việt
vòm lồi
1. thể bướu
bướu
vòm 2.cs. mấu bướu 3. vấu
chỗ phồng 4. triều lên differentiated ~ bướu phân dị intrusive ~ bướu xâm nhập multiple ~ thể bướu phức tạp raised ~ bướu lồi
Anh
convex roof
boss
1. thể bướu; (kiến trúc) bướu, (kiến trúc) vòm 2.cs. mấu bướu (đỡ gai ở Cầu Gai) 3. vấu, chỗ phồng 4. triều lên differentiated ~ bướu phân dị intrusive ~ bướu xâm nhập multiple ~ thể bướu phức tạp raised ~ bướu lồi, vòm lồi
vòm lồi (lò)