TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng đệm bít

vòng đệm bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng đệm bít

packing washer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vòng đệm bít

Dichtungsscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stopfbuchsen bzw. Gleitrohrkompensator

Khớp có vòng đệm bít hay khớp nối trượt kín

Anwendung: Verschlussdeckelund Kesseldichtungen, Flachdichtungen, Spiraldichtungen, gewellte Dichtungen und kammprofilierte Dichtungen (als Auflage), Einlage bei ummantelten Dichtungen, Stopfbuchsenpackungen.

Ứng dụng: Cho nắp đóng và nồi hơi, gioăng tấm, gioăng xoắn, gioăng dạng sóng và gioăng dạng răng lược (lớp để thêm lên trên), chất đệm cho gioăng có vỏ bọc, gioăng cho vòng đệm bít.

Beliebige Durchflussrichtung, gut geeignet für aggressive und für sterile Medien, für Ventile relativ kleiner Druckverlust, gut geeignet für stark verschmutzte und abrasive Medien, geringe Bedienungskräfte, geringes Gewicht, keine Stopfbuchse erforderlich, nur kleine bis mittlere Nennweiten (bis ca. DN 300).

Chiều dòng chảy tùy thích, thích hợp cho dòng chảy ăn mòn hay vô trùng, tương đối ít tiêu hao áp suất, thích hợp tốt cho dòng chảy chứa nhiều chất bẩn hay chất bào mòn, lực vận hành van ít, không nặng, không cần có vòng đệm bít, cho đường kính danh định nhỏ đến trung bình (đến khoảng DN 300).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsscheibe /f/CNSX/

[EN] packing washer

[VI] vòng đệm bít

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packing washer

vòng đệm bít