Việt
vòng định tâm
Anh
centering ring
centring ring
Đức
Zentrierring
Vòng định tâm
Zentrierring (Schließseite)
Vòng định tâm (bên di động)
Zentrierring (Düsenseite)
Vòng định tâm (bên vòi phun)
Die Zentrierringgröße des Werkzeuges richtet sich nach der Zentrierbohrung der Aufspannplatte.
Kích thước vòng định tâm của khuôn được điều chỉnh theo lỗ khoan định tâm trên tấm kẹp khuôn.
centering ring, centring ring
Zentrierring /m/TV/
[EN] centering ring (Mỹ), centring ring (Anh)
[VI] vòng định tâm