Việt
Vòng đỡ
Anh
ring clamp
curb
backing ring
brace
carrying ring
valve seat ring
Đức
Ringklemme
Wälzlager (Bild 2) bestehen aus Lagerringen bzw. Lagerscheiben und dazwischen liegenden Wälzkörpern.
Ổ lăn (Hình 2) gồm các vòng đỡ hay vành đỡ (đĩa lót ổ trục) và giữa chúng là các con lăn (ổ bi).
Sie bestehen aus zwei oder mehreren Schichten, z.B. Stützschale, Tragschicht, Gleitschicht (Bild 1).
Được cấu tạo từ hai hay nhiều lớp, thí dụ như vòng đỡ, lớp chịu lực, lớp trượt (Hình 1).
Um eine verbesserte Tragfähigkeit des Lagers zu erreichen, wird auf eine Stützschale aus Stahl durch Walzplattieren oder Sintern eine Tragschicht aufgebracht.
Để tăng khả năng chịu lực của ổ trượt, một lớp chịu lực được tráng trên vòng đỡ thép bằng phương pháp lăn ép hay thiêu kết.
backing ring, brace, carrying ring, valve seat ring
vòng đỡ
[DE] Ringklemme
[EN] ring clamp
[VI] Vòng đỡ