Việt
vành đệm để hàn
vòng đệm để hàn
vòng đỡ
Anh
backing ring
brace
carrying ring
valve seat ring
backing ring /xây dựng/
vành đệm để hàn (ống)
backing ring /toán & tin/
vòng đệm để hàn (ống)
backing ring, brace, carrying ring, valve seat ring