TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng chân răng

vòng chân răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng chân răng

vòng chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng chân răng

top circle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

root circle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 dedendum circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng chân răng

 dedendum circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zwischen dem Kopfkreisdurchmesser d a des einen Rades und dem Fußkreisdurchmesser d f des anderen Rades befindet sich das erforderliche Kopfspiel c. (Bild 2).

Giữa đường kính vòng đỉnh răng da của một bánh răng và đường kính vòng chân răng df của bánh răng đối tiếp cần có một khe hở chân răng c ( độ rơ ) (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedendum circle /cơ khí & công trình/

vòng (tròn) chân răng

 top circle /cơ khí & công trình/

vòng (tròn) chân răng

 dedendum circle, top circle /cơ khí & công trình/

vòng (tròn) chân răng

 dedendum circle /cơ khí & công trình/

vòng chân răng

Là vòng thể hiện đáy của khoảng không giữa các bánh răng.

The circle describing the bottoms of the spaces between gear teeth.

 dedendum circle /y học/

vòng (tròn) chân răng

 top circle /y học/

vòng (tròn) chân răng

 dedendum circle /y học/

vòng chân răng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

top circle

vòng (tròn) chân răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

root circle

vòng (tròn) chân răng

top circle

vòng (tròn) chân răng