dedendum circle /cơ khí & công trình/
vòng (tròn) chân răng
top circle /cơ khí & công trình/
vòng (tròn) chân răng
dedendum circle, top circle /cơ khí & công trình/
vòng (tròn) chân răng
dedendum circle /cơ khí & công trình/
vòng chân răng
Là vòng thể hiện đáy của khoảng không giữa các bánh răng.
The circle describing the bottoms of the spaces between gear teeth.
dedendum circle /y học/
vòng (tròn) chân răng
top circle /y học/
vòng (tròn) chân răng
dedendum circle /y học/
vòng chân răng