Việt
vòng bít kín đúc bằng neopren
Anh
neoprene molded seal
neoprene moulded seal
Đức
Neopren-Weichdichtung
Neopren-Weichdichtung /f/C_DẺO/
[EN] neoprene molded seal (Mỹ), neoprene moulded seal (Anh)
[VI] vòng bít kín đúc bằng neopren