Việt
vòng bít sơ cấp
vòng găng sơ cấp
Vòng bít sơ cấp
Anh
primary cup
primary seal
primary cuff
Đức
Primärmanschette
Die Primärmanschette sitzt vorne an jedem Kolben und dichtet den Druckraum ab.
Đầu mỗi một piston có vòng bít sơ cấp bịt kín khoang áp lực.
Der Kolben ist als Doppelkolben mit Primärmanschette und Sekundärmanschette ausgeführt.
Piston được thiết kế như piston kép với vòng bít sơ cấp và thứ cấp.
Die Primärmanschette schließt den Druckraum ab, die Sekundärmanschette dichtet nach außen ab.
Vòng bít sơ cấp làm kín buồng áp suất, còn vòng bít thứ cấp làm kín đối với bên ngoài.
v Höhere Lebensdauer der Primärmanschette, da die Dichtlippe durch die Ausgleichsbohrung nicht beschädigt werden kann.
Vòng bít sơ cấp có tuổi thọ cao hơn vì mép vòng bít không bị cổng cân bằng làm hư.
Beim Bremsen überfährt die Primärmanschette (Bild 3) am Druckstangenkolben die Ausgleichsbohrung und dichtet den Druckraum ab.
Khi phanh, vòng bít sơ cấp (Hình 3) ở thanh đẩy piston chạy qua cổng cân bằng và bịt kín khoang áp lực.
Primärmanschette /f/ÔTÔ/
[EN] primary cup
[VI] vòng găng sơ cấp, vòng bít sơ cấp
primary cup /ô tô/
[EN] primary seal, primary cuff
[VI] Vòng bít (kín) sơ cấp