TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng bít sơ cấp

vòng bít sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng găng sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vòng bít sơ cấp

Vòng bít sơ cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vòng bít sơ cấp

primary cup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 primary cup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng bít sơ cấp

primary seal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

primary cuff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vòng bít sơ cấp

Primärmanschette

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
vòng bít sơ cấp

Primärmanschette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Primärmanschette sitzt vorne an jedem Kolben und dichtet den Druckraum ab.

Đầu mỗi một piston có vòng bít sơ cấp bịt kín khoang áp lực.

Der Kolben ist als Doppelkolben mit Primärmanschette und Sekundärmanschette ausgeführt.

Piston được thiết kế như piston kép với vòng bít sơ cấp và thứ cấp.

Die Primärmanschette schließt den Druckraum ab, die Sekundärmanschette dichtet nach außen ab.

Vòng bít sơ cấp làm kín buồng áp suất, còn vòng bít thứ cấp làm kín đối với bên ngoài.

v Höhere Lebensdauer der Primärmanschette, da die Dichtlippe durch die Ausgleichsbohrung nicht beschädigt werden kann.

Vòng bít sơ cấp có tuổi thọ cao hơn vì mép vòng bít không bị cổng cân bằng làm hư.

Beim Bremsen überfährt die Primärmanschette (Bild 3) am Druckstangenkolben die Ausgleichsbohrung und dichtet den Druckraum ab.

Khi phanh, vòng bít sơ cấp (Hình 3) ở thanh đẩy piston chạy qua cổng cân bằng và bịt kín khoang áp lực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärmanschette /f/ÔTÔ/

[EN] primary cup

[VI] vòng găng sơ cấp, vòng bít sơ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary cup

vòng bít sơ cấp

 primary cup /ô tô/

vòng bít sơ cấp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Primärmanschette

[EN] primary seal, primary cuff

[VI] Vòng bít (kín) sơ cấp