TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng cách bi

Vòng cách bi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vòng cách bi

vòng cách bi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng cách bi

ball cage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ball cage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng cách bi

ball cage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball cage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng cách bi

Kugelkäfig

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus Kugelstern, Kugelschale, Kugelkä- fig und Kugeln (Bild 3).

Gồm sao cầu, vỏ cầu, vòng cách bi và các viên bi (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelkäfig /m/CT_MÁY/

[EN] ball cage

[VI] vòng cách bi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ball cage

vòng cách (của) bi

ball cage

vòng cách bi

 ball cage

vòng cách (của) bi

 ball cage

vòng cách bi

 ball cage /cơ khí & công trình/

vòng cách (của) bi

 ball cage /cơ khí & công trình/

vòng cách bi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kugelkäfig

[EN] ball cage

[VI] Vòng cách bi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ball cage

vòng cách (cua) bi