Việt
vòng cữ chặn
vòng hãm
Anh
stop collar
Đức
Anschlagbund
Anschlagbund /m/CT_MÁY/
[EN] stop collar
[VI] vòng cữ chặn, vòng hãm
stop collar /xây dựng/
A thin strip of wood or zinc that separates the sashes in a double-hung window.
stop collar /cơ khí & công trình/