TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng gạt chụp ảnh

vòng gạt chụp ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng gạt chụp ảnh

cocking ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cocking ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng gạt chụp ảnh

Spannring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cocking ring /vật lý/

vòng gạt chụp ảnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannring /m/FOTO/

[EN] cocking ring

[VI] vòng gạt chụp ảnh