Việt
vòng hồi chuyển
Anh
turning circle
Đức
Drehkreis
turning circle /giao thông & vận tải/
vòng hồi chuyển (tàu thủy)
Drehkreis /m/VT_THUỶ/
[EN] turning circle
[VI] vòng hồi chuyển (tàu thuỷ)