TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng khép

vòng khép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Chu trình

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

vòng khép

 coupling loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterien besitzen meist nur ein einziges ringförmiges Chromosom aus doppelsträngiger DNA, das in einer Supercoil-Struktur vorliegt.

Phần lớn vi khuẩn chỉ có một nhiễm sắc thể hình tròn với nhánh đôi DNA,dưới dạng supercoiling (dạng hình vòng khép kín).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entstehen Kurven mit konstantem spezifischen Kraftstoffverbrauch, die sich teilweise schließen.

Những đường biểu diễn với suất tiêu hao nhiên liệu cố định được hình thành, đôi khi là vòng khép kín.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

cycle

Chu trình, vòng khép

1. Chu trình: Trong tìm đường dẫn, chu trình là một đường đi mà điểm bắt đầu và kết thúc tại cùng một nút. 2. Vòng khép kín: Trong tracing, vòng khép kín là tập hợp các đường tạo nên một vùng khép kín. Các hướng, xuôi hay ngược, không được xác định trong vòng khép kín.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling loop /điện/

vòng khép