TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng lót

vòng lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Long đền

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vòng đệm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vòng lót

 washer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washer n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Dichtheit der Verschraubungen wird mit Hilfe von Dichtringen, flüssigen oder plastischen Dichtmitteln oder mit Schneidringen sichergestellt (Bild 3).

Ốc được siết chặt nhờ vòng bít kín (gioăng), chất bít kín dạng lỏng hoặc dạng dẻo hoặc với các vòng cắt (vòng lót, nhẫn cắt), bảo đảm sự an toàn (Hình 3).

Từ điển ô tô Anh-Việt

washer n.

Long đền, vòng lót, vòng đệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washer

vòng lót