Việt
vòng nâng
móc cần trục
petxe
vòng tránh thai.
Anh
hoisting ring
pessary
lifting ring
Đức
Pessar
Aufzugring
Pessar /n -s, -e (y)/
petxe, vòng nâng, vòng tránh thai.
vòng nâng; móc cần trục
Pessar /[pe'sa-.r], das; -s, -e (Med.)/
vòng nâng;
hoisting ring, pessary /giao thông & vận tải;y học;y học/
Aufzugring /m/VTHK/
[EN] hoisting ring
[VI] vòng nâng