TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng người vây quanh

vật hình tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầng tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng người vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng cây vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vòng người vây quanh

Ring

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat dunkle Ringe unter den Augen

cô ấy có quầng đen dưới mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ring /[nrj], der, -[e]s, -e/

vật hình tròn; quầng tròn; vòng người vây quanh; vòng cây vây quanh;

cô ấy có quầng đen dưới mắt. : sie hat dunkle Ringe unter den Augen