Việt
vòng tròn cơ sở
vòng tròn chân răng
Anh
base circle
root circle
Đức
Grundkreis
Grundkreis /m/CT_MÁY/
[EN] base circle, root circle
[VI] vòng tròn cơ sở, vòng tròn chân răng
base circle, root circle /cơ khí & công trình/