TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng tròn nghịch đảo

vòng tròn nghịch đảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng tròn nghịch đảo

cirele of inversion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

circle of inversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circle of inversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circle of inversion, invert, reciprocal

vòng tròn nghịch đảo

circle of inversion

vòng tròn nghịch đảo

 circle of inversion /toán & tin/

vòng tròn nghịch đảo

Từ điển toán học Anh-Việt

cirele of inversion

vòng tròn nghịch đảo