Việt
vòng vuốt
vòng kổc
vòng kéo
vòng kéo.
Anh
centering ring
Đức
Äbreißring
Äbreißring /m -s, = (hàng không)/
vòng vuốt, vòng kéo.
vòng vuốt, vòng kéo (máy làm khuôn)
vòng vuốt, vòng kổc (mấy làm khuôn)