Việt
Vô bao
Vật liệu được đóng gói
Anh
bagging
bagged materials
Đức
Sackware
Bigbag
Trạm vô bao túi lớn (big-bag)
Aufgabestation für Sackware
Trạm đóng gói bao bì, khâu “vô bao”
[EN] bagged materials
[VI] Vật liệu (hàng hóa) được đóng gói, vô bao