Việt
Vô bao
bao gói
sự tạo vết sần trên giấy
sự đóng bao
Anh
bagging
sacking
Đức
Einsacken
Eintüten
Absacken
Einfuellung in Säcke
Einfüllung in Säcke
Pháp
ensachage
ensachement
bagging,sacking
[DE] Absacken; Einfuellung in Säcke
[EN] bagging; sacking
[FR] ensachage
bagging,sacking /ENG-MECHANICAL/
[DE] Absacken; Einfüllung in Säcke; Einsacken
[FR] ensachage; ensachement
Einsacken /nt/GIẤY/
[EN] bagging
[VI] sự tạo vết sần trên giấy; sự đóng bao
Eintüten (in Tüten/Säcke einfüllen)