einsacken /(sw. V.; hat)/
cho vào bao;
bỏ vào đầy bao;
einsacken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bỏ vào túi;
nhét (tiền) vào túi;
thu lợi;
đút túi;
einsacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
sập;
sụp;
đổ sập;
sụp đổ;
lún xuông;
sụt xuông (ein- sinken);
die Straßendecke ist eingesackt : mặt đường đã bị sụt lún.