lime
vôi // bón vôi brown ~ vôi gầy, vôi nâu dead ~ vôi chết fat ~ vôi mỡ hard ~ (vỉa) vôi cứng iron ~ đá vôi chứa sắt killed ~ vôi chết (không tôi được) laminated ~ đá vôi dạng tấm magnesian ~ đolomit, đá vôi có magie meagre ~ vôi gầy oyster-shell ~ vôi vỏ hàu silty ~ vôi dẻo, bùn vôi ~ water nước vôi ~ sludge b ụ i c ặ n vôi ~ slag x ỉ vôi ~ dust bụ i vôi ~ air pollution sự ô nhi ễm không khí do vôi