Từ điển luyện kim - Anh - Việt
fat lime
vôi béo, vôi mỡ
white lime
vôi béo, vôi mỡ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Fettkalk /m/GIẤY/
[EN] fat lime
[VI] vôi béo
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rich lime
vôi béo
oolitic lime
vôi béo
neal lime
vôi béo
fodder lime
vôi béo
fat lime
vôi béo
fat lime
vôi béo