TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vôn kế vectơ

vôn kế vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vôn kế vectơ

vector voltmeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vector voltmeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vector voltmeter

vôn kế vectơ

 vector voltmeter

vôn kế vectơ

Một vôn kế sử dụng một ống góp cao tần hai kênh để đo pha cùng với điện áp của hai dòng vào có cùng tần số.

A voltmeter that employs a two-channel high-frequency sampler to measure phase in addition to voltage of two inputs of the same frequency.

vector voltmeter, vector /toán & tin/

vôn kế vectơ