Việt
vùng đất cao
sơn nguyên
vùng thượng du grooved ~ vùng đất cao bị xói do khe rãnh rolling ~ vùng đất cao lượn sóng
Anh
dissected plain
high ground
highland
upland
sơn nguyên, vùng đất cao
vùng đất cao, vùng thượng du grooved ~ vùng đất cao bị xói do khe rãnh rolling ~ vùng đất cao lượn sóng
dissected plain, high ground, highland