TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng đỏ

vùng đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng đỏ

red zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

red zone /y học/

vùng đỏ

 red zone /ô tô/

vùng đỏ

Là vùng trên kim đồng hồ đo vòng quay máy hiện màu đỏ chỉ ra rằng số vòng/phút của động cơ tăng quá cao.