Việt
vùng bị ảnh hưởng
Anh
area of influence
Đức
Einflußgebiet
:: Geringe Wärmeeinflusszone durch gezielte Energieeinbringung.
:: Vùng bị ảnh hưởng nhiệt nhỏ do năng lợng đưa vào chính xác.
Einflußgebiet /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] area of influence
[VI] vùng bị ảnh hưởng