Việt
vùng biên giới
tỉnh biên giới
biên khu
Anh
borderland
Đức
Grenzgebiet
Maßnahmen an der Phasengrenze
Biện pháp đối với vùng biên giới các pha
Grenzgebiet /das/
tỉnh biên giới; vùng biên giới; biên khu;
borderland /toán & tin/
borderland /cơ khí & công trình/