TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng câm

vùng câm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu vực cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng không âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng câm

 silent zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anacoustic zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng câm

Sperrzone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anakustische Zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anakustische Zone /f/KT_GHI/

[EN] anacoustic zone

[VI] vùng không âm thanh, vùng câm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperrzone /die/

vùng câm; khu vực cấm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silent zone

vùng câm

 silent zone /điện lạnh/

vùng câm