Việt
vùng dữ liệu
Anh
data area
data space
Data field
Đức
Datenfeld
Datenfeld. Es enthält die Nutzdaten der Botschaft, z.B. Motordrehzahl, Kühlmitteltemperatur.
Vùng dữ liệu. Đoạn này mang những dữ liệu cần thiết của thông điệp, thí dụ tốc độ quay động cơ, nhiệt độ của nước làm mát.
[EN] Data field
[VI] Vùng dữ liệu