TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng dữ liệu

vùng dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng dữ liệu

data area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data space

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Data field

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 data area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng dữ liệu

Datenfeld

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Datenfeld. Es enthält die Nutzdaten der Botschaft, z.B. Motordrehzahl, Kühlmitteltemperatur.

Vùng dữ liệu. Đoạn này mang những dữ liệu cần thiết của thông điệp, thí dụ tốc độ quay động cơ, nhiệt độ của nước làm mát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data area

vùng dữ liệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Datenfeld

[EN] Data field

[VI] Vùng dữ liệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data area

vùng dữ liệu

data space

vùng dữ liệu