TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng khô cằn

vùng khô cằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực khô cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vùng khô cằn

 arid region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arid zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng khô cằn

Trockengebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trockenlufttiere müssen trinken und brauchen einen wirkungsvollen Verdunstungsschutz wie verhornte Haut, Haare, Federn oder wasserundurchlässiges Chitin wie bei den Insekten.

Động vật sống ở vùng khô cằn phải uống và cần một bộ phận chống thất thoát nước hiệu quả như da hóa sừng, tóc, lông vũ hay chất chitin không thấm nước ở loài côn trùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockengebiet /das (Geogr.)/

vùng khô cằn; khu vực khô cằn (như sa mạc V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arid region, arid zone /cơ khí & công trình/

vùng khô cằn