Việt
vùng lưu
vùng nhớ
Anh
save area
Đức
Sicherungsbereich
Nach der plastischen Fließphase folgt die Anvulkanisation, die Kurve steigt und erreicht schließlich ein Plateau, der Gummi ist ausvulkanisiert.
Giai đoạn bắt đầu lưu hóa diễn ra sau giai đoạn chảy dẻo,đường biểu diễn đi lên và cuối cùng đạt được vùng lưu hóa hoàn tất của cao su.
Sicherungsbereich /m/M_TÍNH/
[EN] save area
[VI] vùng lưu, vùng nhớ
save area /toán & tin/
vùng lưu, vùng nhớ