TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng lưu

vùng lưu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng lưu

save area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 save area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng lưu

Sicherungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach der plastischen Fließphase folgt die Anvulkanisation, die Kurve steigt und erreicht schließlich ein Plateau, der Gummi ist ausvulkanisiert.

Giai đoạn bắt đầu lưu hóa diễn ra sau giai đoạn chảy dẻo,đường biểu diễn đi lên và cuối cùng đạt được vùng lưu hóa hoàn tất của cao su.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherungsbereich /m/M_TÍNH/

[EN] save area

[VI] vùng lưu, vùng nhớ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 save area /toán & tin/

vùng lưu

 save area /toán & tin/

vùng lưu, vùng nhớ

 save area /toán & tin/

vùng lưu, vùng nhớ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

save area

vùng lưu