TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng lỗi

vùng lỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng lỗi

fault domain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 error range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch eine Fehlerbeschreibung des Kunden und durch gezielte Befragung muss der Fehler eingrenzt werden.

Khoanh vùng lỗi dựa trên những mô tả về lỗi từ khách hàng và qua những câu hỏi có chủ đích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error range /toán & tin/

vùng lỗi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fault domain

vùng lỗi