TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng nửa tối

vùng nửa tối

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán dạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng bán dạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng nửa tối

penumbra

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 penumbra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

penumbral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penumbrous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng nửa tối

Halbschatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Halbschatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbschatten erzeugend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbschatten /der/

(Optik, Asừon ) vùng nửa tối;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Halbschatten /adj/Q_HỌC/

[EN] penumbral

[VI] (thuộc) vùng nửa tối

Halbschatten erzeugend /adj/Q_HỌC/

[EN] penumbrous

[VI] (thuộc) vùng nửa tối, bán dạ

Halbschatten /m/Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] penumbra

[VI] vùng nửa tối, vùng bán dạ

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Penumbra

Vùng nửa tối

the area of partial illumination surrounding the darkest part of a shadow caused by an eclipse.

Vùng được chiếu sáng một phần xung quanh phần tối nhất của một cái bóng trong hiện tượng thiên thực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penumbra /xây dựng/

vùng nửa tối

 penumbra

vùng nửa tối

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

vùng nửa tối /n/ASTRO-PHYSICS/

penumbra

vùng nửa tối