depression area, subside /xây dựng/
vùng sụt lún
area of subsidence /xây dựng/
vùng sụt lún
subsiding area /xây dựng/
vùng sụt lún
area of subsidence /cơ khí & công trình/
vùng sụt lún
depression area /cơ khí & công trình/
vùng sụt lún
subsiding area /cơ khí & công trình/
vùng sụt lún
area of subsidence, depression area, subsiding area
vùng sụt lún