Việt
vùng thượng nguồn
khu nưdc nguồn
thượng lưu.
Đức
Quellgebiet
Quellgebiet /n -(e)s, -e/
khu nưdc nguồn, vùng thượng nguồn, thượng lưu.
Quellgebiet /das (Geogr.)/
vùng thượng nguồn;