TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vĩ mô

vĩ mô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đại thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thấy được bằng mắt thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

macro

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhận thấy bằng mắt thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vĩ mô

macroscopic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

megascopic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 macro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macroscopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur, wenn erforderlich (1 Buchstabe)

Ký hiệu cho cấu trúc nhỏ (tế vi) hoặc lớn (vĩ mô), nếu cần thiết (một mẫu tự)

Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur (wenn erforderlich)

Ký hiệu chỉ cấu trúc vi mô (micro/nhỏ) hoặc cấu trúc vĩ mô (macro/lớn) (nếu cần thiết)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

macroscopic

vĩ mô, macro, nhận thấy bằng mắt thường

Từ điển toán học Anh-Việt

macroscopic

vĩ mô, thô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macro, macroscopic /toán & tin/

vĩ mô

macroscopic /toán & tin/

đại thể, thấy được bằng mắt thường, vĩ mô

 macroscopic /toán & tin/

đại thể, thấy được bằng mắt thường, vĩ mô

 macroscopic /y học/

đại thể, thấy được bằng mắt thường, vĩ mô

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

macroscopic

vĩ mô

megascopic

vĩ mô