Việt
vĩ mô
đại thể
thấy được bằng mắt thường
thô
macro
nhận thấy bằng mắt thường
Anh
macroscopic
megascopic
Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur, wenn erforderlich (1 Buchstabe)
Ký hiệu cho cấu trúc nhỏ (tế vi) hoặc lớn (vĩ mô), nếu cần thiết (một mẫu tự)
Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur (wenn erforderlich)
Ký hiệu chỉ cấu trúc vi mô (micro/nhỏ) hoặc cấu trúc vĩ mô (macro/lớn) (nếu cần thiết)
vĩ mô, macro, nhận thấy bằng mắt thường
vĩ mô, thô
macro, macroscopic /toán & tin/
macroscopic /toán & tin/
đại thể, thấy được bằng mắt thường, vĩ mô
macroscopic /y học/