TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũ trụ luận

vũ trụ luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vũ trụ quan .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết vũ trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vũ trụ học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vũ trụ học kinematical ~ thuyết vũ trụ động học Newtonian ~ thuyết vũ trụ Newton nonrelativistic ~ thuyết vũ trụ không tương đối relativistic ~ thuyết vũ trụ tương đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vũ trụ luận

cosmology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 cosmology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cosmological

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cosmological

(thuộc) thuyết vũ trụ; vũ trụ luận; vũ trụ học

cosmology

thuyết vũ trụ; vũ trụ luận, vũ trụ học kinematical ~ thuyết vũ trụ động học Newtonian ~ thuyết vũ trụ Newton nonrelativistic ~ thuyết vũ trụ không tương đối relativistic ~ thuyết vũ trụ tương đối

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cosmology

Vũ trụ luận, vũ trụ quan [lối nhìn về sự khai nguyên và mọi hiện tượng của vũ trụ].

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cosmology /toán & tin/

vũ trụ luận