TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũng chảy

vũng chảy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vũng chảy

Molten pool

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 melting bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Umgebungsluft im Schmelzbad

Không có không khí xung quanh vũng chảy

Die Schutzgase enthalten mit Kohlendioxid und Sauerstoff aktive Bestandteile, die mit dem Schmelzbad reagieren.

Khí bảo vệ chứa thành phần hoạt tính carbon dioxide và oxy, phản ứng với vũng chảy.

Die Schweißflamme zeigt in Schweißrichtung, das Schmelzbad liegt außerhalb der höchsten Flammentemperatur, außerdem wird die Schweißflamme durch den Schweißstab am Durchschmelzen der Nahtwurzel gehindert.

Ngọn lửa hàn chỉ về hướng hàn, vũng chảy nằm ngoài vùng nhiệt độ ngọn lửa cao nhất và ngọn lửa hàn không gây nóng chảy xuyên chân mối hàn vì được que hàn ngăn cản.

Das Schutzgasschweißen ist ein Lichtbogenschwei- ßen, bei dem der Lichtbogen und das Schmelzbad in eine Schutzgasatmosphäre eingehüllt und dadurch gegen die Umgebungsluft abgeschirmt sind.

Hàn trong môi trường khí bảo vệ là phương pháp hàn hồ quang trong đó hồ quang và vũng chảy được bao bọc trong môi trường khí bảo vệ, nhờ vậy ngăn cách được không khí xung quanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting bath /giao thông & vận tải/

vũng chảy

 melting bath

vũng chảy

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Molten pool

vũng chảy