Việt
vũng chảy
Anh
Molten pool
melting bath
v Keine Umgebungsluft im Schmelzbad
Không có không khí xung quanh vũng chảy
Die Schutzgase enthalten mit Kohlendioxid und Sauerstoff aktive Bestandteile, die mit dem Schmelzbad reagieren.
Khí bảo vệ chứa thành phần hoạt tính carbon dioxide và oxy, phản ứng với vũng chảy.
Die Schweißflamme zeigt in Schweißrichtung, das Schmelzbad liegt außerhalb der höchsten Flammentemperatur, außerdem wird die Schweißflamme durch den Schweißstab am Durchschmelzen der Nahtwurzel gehindert.
Ngọn lửa hàn chỉ về hướng hàn, vũng chảy nằm ngoài vùng nhiệt độ ngọn lửa cao nhất và ngọn lửa hàn không gây nóng chảy xuyên chân mối hàn vì được que hàn ngăn cản.
Das Schutzgasschweißen ist ein Lichtbogenschwei- ßen, bei dem der Lichtbogen und das Schmelzbad in eine Schutzgasatmosphäre eingehüllt und dadurch gegen die Umgebungsluft abgeschirmt sind.
Hàn trong môi trường khí bảo vệ là phương pháp hàn hồ quang trong đó hồ quang và vũng chảy được bao bọc trong môi trường khí bảo vệ, nhờ vậy ngăn cách được không khí xung quanh.
melting bath /giao thông & vận tải/