TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vườn thú

vườn thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn thú lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vườn bách thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vưòn bách thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vườn thú

Tiergarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menagerie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiergarten /m -s, -gärten/

vườn thú, vưòn bách thú; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiergarten /der/

vườn thú (nhỏ);

Menagerie /die; -n (veraltend)/

đàn thú lạ (nuôi để tham quan); vườn thú; vườn bách thú;