TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt pha

vượt pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vượt pha 90o

vượt pha 90o

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vượt pha

 phase lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vượt pha 90o

 leading by 90o

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrature leading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase lead /điện/

vượt pha

 leading by 90o /điện/

vượt pha 90o

 quadrature leading /điện/

vượt pha 90o

 leading by 90o, quadrature leading /điện/

vượt pha 90o