Việt
vạch mức
dâ'u hiẽu
diêm mốc
Anh
filling mark
reference mark
Đức
Nullllnie
Nullllnie /die/
vạch mức;
vạch mức (ở thùng chứa)
filling mark /cơ khí & công trình/
vạch mức (ớ thùng chứa)
dâ' u hiẽu; diêm mốc, vạch mức