Việt
vạch ngăn
Anh
deflector plate
Gegebenenfalls kann durch Regelung der Lenkunterstützung das Lenken über die Fahrbahnmarkierung erschwert werden.
Đôi khi việc lái qua vạch ngăn cách làn đường có thể được cản trở bởi sự điều chỉnh của hệ thống hỗ trợ lái.
Hinter dem Innenspiegel ist ein Infrarotsensor oder eine Kamera eingebaut. Sie erkennt aufgrund des Helligkeitsunterschiedes die Fahrbahnmarkierungen.
Phía sau gương chiếu hậu trong cabin được cài đặt một bộ cảm biến hồng ngoại hoặc một camera có nhiệm vụ ghi nhận các vạch ngăn làn đường do sự khác biệt về độ sáng.
deflector plate /cơ khí & công trình/