TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch ngăn

vạch ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vạch ngăn

 deflector plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gegebenenfalls kann durch Regelung der Lenkunterstützung das Lenken über die Fahrbahnmarkierung erschwert werden.

Đôi khi việc lái qua vạch ngăn cách làn đường có thể được cản trở bởi sự điều chỉnh của hệ thống hỗ trợ lái.

Hinter dem Innenspiegel ist ein Infrarotsensor oder eine Kamera eingebaut. Sie erkennt aufgrund des Helligkeitsunterschiedes die Fahrbahnmarkierungen.

Phía sau gương chiếu hậu trong cabin được cài đặt một bộ cảm biến hồng ngoại hoặc một camera có nhiệm vụ ghi nhận các vạch ngăn làn đường do sự khác biệt về độ sáng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflector plate /cơ khí & công trình/

vạch ngăn