Việt
vại bơ
thùng bơ
thùng nhỏ
Anh
firkin
Đức
Butterfaß
Butterfaß /nt/CNT_PHẨM/
[EN] firkin
[VI] thùng bơ, vại bơ, thùng nhỏ
firkin /y học/
firkin /thực phẩm/